Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Trung_Quốc Đội hình hiện tạiGiải đấu: EAFF Cup 2019
Đối thủ: Nhật Bản, Hàn Quốc và Hồng Kông
Cập nhật đến ngày: 18 tháng 12 năm 2019 sau trận gặp Hồng Kông
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lưu Diên Trạch | 26 tháng 6, 1990 (30 tuổi) | 3 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo |
23 | 1TM | Đổng Xuân Vu | 25 tháng 3, 1991 (29 tuổi) | 0 | 0 | Vũ Hán Trác Nhĩ |
14 | 1TM | Châu Đức Hải | 27 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 0 | 0 | Bắc Kinh Quốc An |
22 | 2HV | Vu Đại Bảo | 17 tháng 4, 1988 (32 tuổi) | 60 | 19 | Bắc Kinh Quốc An |
11 | 2HV | Khương Trí Bằng | 6 tháng 3, 1989 (31 tuổi) | 26 | 0 | Hà Bắc Trung Cơ |
3 | 2HV | Mai Phương | 14 tháng 11, 1989 (31 tuổi) | 24 | 1 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo |
4 | 2HV | Vương Thẩm Siêu | 8 tháng 2, 1989 (31 tuổi) | 8 | 0 | Thượng Hải SIPG |
2 | 2HV | Lý Áng | 15 tháng 9, 1993 (27 tuổi) | 5 | 0 | Giang Tô Tô Ninh |
15 | 2HV | Minh Điền | 8 tháng 4, 1995 (25 tuổi) | 2 | 0 | Vũ Hán Trác Nhĩ |
5 | 2HV | Dương Phàm | 28 tháng 3, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Thiên Tân Thái Đạt |
10 | 3TV | Trương Hi Triết | 23 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 30 | 6 | Bắc Kinh Quốc An |
6 | 3TV | Thái Tuệ Khang | 10 tháng 10, 1989 (31 tuổi) | 22 | 0 | Thượng Hải SIPG |
17 | 3TV | Kim Kính Đạo | 18 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 11 | 0 | Sơn Đông Lỗ Năng |
12 | 3TV | Cát Tường | 1 tháng 3, 1990 (30 tuổi) | 10 | 1 | Giang Tô Tô Ninh |
13 | 3TV | Mirahmetjan Muzepper | 14 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 9 | 0 | Thiên Tân Thái Đạt |
16 | 3TV | Tào Vân Đình | 22 tháng 11, 1989 (31 tuổi) | 5 | 0 | Thượng Hải Thân Hoa |
7 | 3TV | Phùng Kính | 14 tháng 8, 1993 (27 tuổi) | 3 | 0 | Trùng Khánh Lệ Phàm |
20 | 3TV | Lý Hằng | 19 tháng 9, 1989 (31 tuổi) | 3 | 0 | Vũ Hán Trác Nhĩ |
21 | 3TV | Vương Thượng Doãn | 2 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 2 | 0 | Hà Nam Kiến Nghiệp |
19 | 4TĐ | Vi Thế Hào | 8 tháng 4, 1995 (25 tuổi) | 14 | 2 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo |
9 | 4TĐ | Đồng Huệ Thành | 22 tháng 5, 1989 (31 tuổi) | 8 | 1 | Hà Bắc Trung Cơ |
8 | 4TĐ | Đàm Long | 1 tháng 4, 1988 (32 tuổi) | 6 | 0 | Trường Xuân Nhã Đài |
18 | 4TĐ | Vương Tử Minh | 5 tháng 8, 1996 (24 tuổi) | 2 | 0 | Bắc Kinh Quốc An |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Đổng Hạnh Nghi | 25 tháng 3, 1991 (29 tuổi) | 0 | 0 | Wuhan Zall | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TM | Ngô Yên | 7 tháng 1, 1989 (31 tuổi) | 0 | 0 | Henan Jianye | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TM | Tăng Thành | 8 tháng 1, 1987 (33 tuổi) | 42 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TM | Nhan Tuấn Lăng | 28 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 29 | 0 | Thượng Hải SIPG | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TM | Vương Đại Lôi | 10 tháng 1, 1989 (31 tuổi) | 27 | 0 | Sơn Đông Lỗ Năng | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TM | Trương Lộ | 31 tháng 8, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Thiên Tân Thiên Hải | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019 |
TM | Quách Toàn Ba | 31 tháng 8, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | Asian Cup 2019 PRE |
HV | Vu Dương | 6 tháng 8, 1989 (31 tuổi) | 14 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
HV | Thạch Kha | 8 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 9 | 0 | Thượng Hải SIPG | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
HV | Đường Miễu | 16 tháng 10, 1990 (30 tuổi) | 3 | 0 | Quảng Châu R&F | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
HV | Kim Dương Dương | 3 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 0 | 0 | Hà Bắc Trung Cơ | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
HV | Triệu Hồng Lư | 4 tháng 12, 1989 (31 tuổi) | 0 | 0 | Thiên Tân Thái Đạt | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
HV | Trương Lâm Bồng | 9 tháng 5, 1989 (31 tuổi) | 79 | 5 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Trịnh Trinh | 11 tháng 7, 1989 (31 tuổi) | 19 | 2 | Sơn Đông Lỗ Năng | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Lưu Dương | 17 tháng 6, 1995 (25 tuổi) | 11 | 0 | Sơn Đông Lỗ Năng | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Vương Cảng | 17 tháng 2, 1989 (31 tuổi) | 8 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Chu Chấn Khiết | 23 tháng 8, 2000 (20 tuổi) | 6 | 0 | Thượng Hải Thân Hoa | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Lý Lôi | 30 tháng 5, 1992 (28 tuổi) | 4 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Cao Chuẩn Dực | 21 tháng 8, 1995 (25 tuổi) | 8 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Philippines, 15 tháng 10 năm 2019 |
HV | Lý Soái | 18 tháng 6, 1995 (25 tuổi) | 1 | 0 | Đại Liên Nghị Phượng | v. Philippines, 15 tháng 10 năm 2019 |
HV | Hà Quan | 25 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 6 | 0 | Thượng Hải SIPG | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019 |
HV | Hàn Thù | 2 tháng 2, 1991 (29 tuổi) | 0 | 0 | Hà Nam Kiến Nghiệp | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019PRE |
HV | Liêu Tuấn Kiên | 27 tháng 1, 1994 (26 tuổi) | 0 | 0 | Vũ Hán Trác Nhĩ | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019PRE |
HV | Abduhamit Abdugheni | 10 tháng 3, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Giang Tô Tô Ninh | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019PRE |
HV | Phùng Tiêu Đình | 22 tháng 10, 1985 (35 tuổi) | 76 | 1 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | Cúp Trung Quốc 2019 |
HV | Lưu Nghị Minh | 28 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 13 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | Cúp Trung Quốc 2019 |
HV | Phó Hoan | 12 tháng 7, 1993 (27 tuổi) | 5 | 0 | Thượng Hải SIPG | Cúp Trung Quốc 2019 |
HV | Trương Trình Đống | 9 tháng 2, 1989 (31 tuổi) | 32 | 0 | Hà Bắc Trung Cơ | Asian Cup 2019 |
HV | Lý Học Bằng | 18 tháng 9, 1988 (32 tuổi) | 32 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Iraq, 24 tháng 12 năm 2018INJ |
HV | Phạm Tiểu Đông | 2 tháng 3, 1987 (33 tuổi) | 8 | 1 | Trường Xuân Nhã Đài | Asian Cup 2019 PRE |
TV | Lý Thịnh Long | 30 tháng 7, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | Shanghai SIPG | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TV | Trịnh Khải Mô | 28 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | Tianjin TEDA | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TV | Lưu Vân | 7 tháng 1, 1995 (25 tuổi) | 0 | 0 | Wuhan Zall | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TV | Ngô Hình Hàn | 24 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 0 | 0 | Shandong Luneng Taishan | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TV | Trịnh Chí | 20 tháng 8, 1980 (40 tuổi) | 108 | 15 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Hao Tuấn Mẫn | 24 tháng 3, 1987 (33 tuổi) | 80 | 12 | Sơn Đông Lỗ Năng | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Ngô Hi | 19 tháng 2, 1989 (31 tuổi) | 68 | 7 | Giang Tô Tô Ninh | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Trì Trung Quốc | 26 tháng 10, 1989 (31 tuổi) | 17 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Lý Khắc | 24 tháng 5, 1993 (27 tuổi) | 5 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Lưu Bân Bân | 16 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 4 | 0 | Sơn Đông Lỗ Năng | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Tô Tân | 19 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 0 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TV | Diêu Quân Thịnh | 29 tháng 10, 1995 (25 tuổi) | 1 | 0 | Thiên Tân Thiên Hải | v. Philippines, 15 tháng 10 năm 2019 |
TV | Hoàng Bắc Văn | 13 tháng 7, 1987 (33 tuổi) | 44 | 3 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019PRE |
TV | Vương Khẩu Minh | 9 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 0 | 0 | Hà Bắc Trung Cơ | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019PRE |
TV | Đào Cường Long | 20 tháng 11, 2001 (19 tuổi) | 0 | 0 | Hà Bắc Trung Cơ | v. Maldives, 10 tháng 9 năm 2019PRE |
TV | Vương Vĩnh Phách | 19 tháng 1, 1987 (33 tuổi) | 18 | 8 | Thiên Tân Thiên Hải | Cúp Trung Quốc 2019 |
TV | Hà Siêu | 19 tháng 4, 1995 (25 tuổi) | 7 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | Cúp Trung Quốc 2019 |
TV | Bành Tân Lệ | 22 tháng 7, 1991 (29 tuổi) | 2 | 0 | Trùng Khánh Lệ Phàm | Cúp Trung Quốc 2019 |
TV | Trương Tiểu Vỹ | 13 tháng 3, 1996 (24 tuổi) | 2 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | Cúp Trung Quốc 2019 |
TV | Triệu Húc Nhật | 3 tháng 12, 1985 (35 tuổi) | 87 | 2 | Thiên Tân Quyền Kiện | Asian Cup 2019 |
TV | Vu Hán Siêu | 25 tháng 2, 1987 (33 tuổi) | 59 | 9 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | Asian Cup 2019 |
TV | Phác Thành | 21 tháng 8, 1989 (31 tuổi) | 5 | 0 | Bắc Kinh Quốc An | Asian Cup 2019 |
TĐ | Lỗ Văn Quân | 11 tháng 3, 1989 (31 tuổi) | 0 | 0 | Thượng Hải SIPG | Wuhan Training Camp, Nobember 2019 |
TĐ | Vũ Lỗi | 19 tháng 11, 1991 (29 tuổi) | 67 | 18 | RCD Espanyol | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Dương Húc | 12 tháng 2, 1988 (32 tuổi) | 54 | 28 | Thiên Tân Thiên Hải | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Elkeson | 13 tháng 7, 1989 (31 tuổi) | 4 | 3 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Syria, 14 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Tạ Bằng Phi | 29 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 5 | 0 | Giang Tô Tô Ninh | v. Philippines, 15 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Dương Lệ Vũ | 13 tháng 2, 1997 (23 tuổi) | 4 | 0 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | v. Philippines, 15 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Trương Vũ Ninh | 5 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | 10 | 2 | Bắc Kinh Quốc An | v. Tajikistan, 11 tháng 6 năm 2019 |
TĐ | Cáo Lâm | 14 tháng 2, 1986 (34 tuổi) | 109 | 22 | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | Asian Cup 2019 |
TĐ | Tiêu Trí | 28 tháng 5, 1985 (35 tuổi) | 17 | 3 | Quảng Châu R&F | Asian Cup 2019 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Trung_Quốc Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Trung_Quốc http://sports.sina.com.cn/z/CFT2012/ http://www.china.org.cn/english/shuzi-en/en-shuzi/... http://fa.org.cn/ http://2004.afcasiancup.com/en/news/index.asp?aid=... http://www.eaff.com/10fa/fa01/team.html#men http://www.fifa.com/associations/association=chn/i... http://soccernet.espn.go.com/news/story?id=306466&... http://stats.the-afc.com/match_report/16157 http://stats.the-afc.com/match_report/16159 http://stats.the-afc.com/match_report/16162